Có 2 kết quả:
分賬 fēn zhàng ㄈㄣ ㄓㄤˋ • 分账 fēn zhàng ㄈㄣ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to share profits (or debt)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to share profits (or debt)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0